Có 2 kết quả:
紧追 jǐn zhuī ㄐㄧㄣˇ ㄓㄨㄟ • 緊追 jǐn zhuī ㄐㄧㄣˇ ㄓㄨㄟ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to pursue closely
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to pursue closely
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0